FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noe Dussenne

7.4.1992(32) 191cm 87Kg
ST44
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM58
RM41
RB58
RWB55
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
68
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
71
Sút xa
18
Vô-lê
55
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16