FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

István Bognár

6.5.1991(33) 175cm 70Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM61
CM57
CDM45
RM60
RB42
RWB45
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
33
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12