FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krisztian Simon

10.6.1991(33) 176cm 67Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB44
RWB47
CB35
SW34
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20