FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Jakimovski

26.2.1990(34) 187cm 77Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM39
RM55
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16