FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano Alves

1.5.1985(39) 185cm 75Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19