FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

László Lencse

2.7.1988(36) 180cm 77Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM61
RB46
RWB49
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16