FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Rodriguez

22.9.1987(37) 183cm 74Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM53
CDM63
RM49
RB62
RWB60
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
33
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
19
Chuyền dài
58
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
17
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
52
Phản ứng
70
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11