FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Zellner

14.3.1991(33) 186cm 85Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM55
RM52
RB50
RWB50
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
37
Tốc độ
31
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18