FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Ramirez

2.12.1990(33) 183cm 77Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM67
CDM55
RM69
RB53
RWB56
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
34
Tranh bóng
44
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
70
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13