FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami

18.12.1988(35) 184cm 76Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM47
RM65
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14