FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarchinio Antonia

27.12.1990(33) 169cm 63Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM51
RM63
RB54
RWB56
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
36
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
37
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13