FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dickson Nwakaeme

21.4.1986(38) 187cm 85Kg
ST61
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM53
CDM47
RM57
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14