FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Tallo

21.12.1992(31) 185cm 77Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM45
RM61
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15