FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fegor Ogude

29.7.1987(36) 181cm 86Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM62
CDM64
RM62
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16