FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Formato

20.10.1993(31) 181cm 66Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM47
RM44
RB50
RWB49
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
44
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
24
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12