FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Rakowski

7.10.1990(34) 180cm 71Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM56
RM57
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
31
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15