FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yi Teng

22.2.1990(34) 190cm 80Kg
ST43
RW36
CF38
RF38
CAM36
CM39
CDM49
RM38
RB49
RWB47
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
33
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18