FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odair Fortes

31.3.1987(37) 185cm 68Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM45
RM58
RB45
RWB48
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
83
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
25
Sút xa
41
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17