FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerem Bulut

3.2.1992(32) 186cm 75Kg
ST59
RW59
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM43
RM57
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15