FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Kaniecki

11.7.1988(35) 194cm 90Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
57
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54