FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Ozer

1.1.1993(31) 189cm 80Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM26
CM24
CDM25
RM26
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
59
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
36
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57