FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Reckord

9.3.1992(32) 178cm 83Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM54
RM52
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
19
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15