FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200885

29.8.1992(31) 177cm 72Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM42
RM53
RB46
RWB48
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11