FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200872

31.10.1992(32) 180cm 66Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM43
RM56
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11