FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Hoban

28.7.1991(33) 180cm 84Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM45
RM53
RB45
RWB45
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17