FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Doyle

13.10.1991(32) 188cm 76Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM49
CDM45
RM53
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19