FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Thomas

29.10.1993(31) 185cm 72Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19