FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alhassan Wakaso

7.1.1992(32) 180cm 80Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM67
RM57
RB64
RWB63
CB68
SW69
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
71
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13