FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Kang Jin

30.1.1989(35) 193cm 86Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM30
CDM29
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
52