FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Cuenca

27.4.1991(33) 178cm 67Kg
ST59
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM47
RM64
RB47
RWB51
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
32
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14