FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Marsman

1.10.1990(34) 188cm 88Kg
ST24
RW28
CF27
RF27
CAM32
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
51
Thể lực
25
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
73
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67