FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rok Kronaveter

7.12.1986(37) 187cm 80Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM52
RM60
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17