FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Fedetskyi

26.4.1985(39) 183cm 76Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM66
RM60
RB66
RWB66
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17