FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denys Oliynyk

16.6.1987(36) 178cm 72Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM50
RM63
RB48
RWB51
CB45
SW46
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18