FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Kelly

6.4.1986(38) 179cm 74Kg
ST52
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM38
RM45
RB38
RWB38
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
33
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
39
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17