FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Ramirez

4.11.1992(31) 180cm 76Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
31
Thể lực
25
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
24
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56