FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Sung Min

13.6.1987(37) 184cm 78Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM56
RM53
RB53
RWB54
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
77
Khéo léo
78
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19