FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terry Antonis

26.11.1993(30) 178cm 68Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17