FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Corazza

22.3.1991(33) 178cm 71Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM41
RM57
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18