FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavio Cordoba

4.10.1984(40) 187cm 86Kg
ST40
RW35
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM51
RM37
RB49
RWB47
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
34
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
49
Rê bóng
24
Giữ bóng
29
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17