FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Walsh

29.8.1990(33) 182cm 77Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM45
CDM49
RM47
RB52
RWB51
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16