FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200345

13.9.1985(39) 189cm 78Kg
ST23
RW25
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
59