FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Ross

11.11.1991(33) 175cm 64Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM60
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17