FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200294

24.4.1990(34) 180cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM51
RM60
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
33
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10