FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Banton

15.12.1992(31) 178cm 72Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM58
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16