FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youness Mokhtar

29.8.1991(32) 179cm 72Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM49
RM62
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11