FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Maher

20.7.1993(31) 175cm 76Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM66
CDM61
RM66
RB59
RWB61
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
74
Nhảy
49
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
74
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13