FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magomed Ozdoev

5.11.1992(31) 181cm 77Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM67
RM66
RB66
RWB66
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
84
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
75
Giữ bóng
68
Kèm người
77
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20