FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Redshaw

20.11.1990(34) 166cm 64Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM46
CDM36
RM53
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
23
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11