FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Endogan Adili

3.8.1994(30) 170cm 61Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM44
RM56
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
25
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15